🔍 Search: SỰ PHÙ PHIẾM
🌟 SỰ PHÙ PHIẾM @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
허망
(虛妄)
☆
Danh từ
-
1
거짓되고 믿음이 가지 않음.
1 SỰ SÁO RỖNG, SỰ DỐI TRÁ: Sự trở nên giả dối và không có được niềm tin. -
2
어이없고 아무 보람이 없음.
2 SỰ HÃO HUYỀN, SỰ PHÙ PHIẾM: Sự vớ vẩn và không có gì bổ ích.
-
1
거짓되고 믿음이 가지 않음.
-
허무적
(虛無的)
Định từ
-
1
인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는.
1 MANG TÍNH HƯ ẢO, MANG TÍNH HOÀI NGHI VỀ SỰ PHÙ PHIẾM: Có khuynh hướng suy nghĩ sự đời hoặc cuộc đời là cái hư vô.
-
1
인생이나 세상일을 허무한 것이라고 생각하는 경향이 있는.